Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 争で
争で
いかで
〔「いかにて」の転。 平安時代から主に和文で使われ, 文末に推量表現を使うことが多い〕
(1)疑問の意を表す。 どうして。
「~, はた, かかりけむ/源氏(帚木)」
(2)反語の意を表す。 どうして…できようか。
「~月を見ではあらむ/竹取」
(3)強い願望を表す。 なんとかして。 ぜひ。
「~人より先に聞かむと待たれて/枕草子 41」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo