Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 双
双
そう
※一※ (名)
(1)二つで一組になるもの。
「~の目」
(2)匹敵するもの。 並ぶもの。
→ そうなし(双無)
(3)「双調(ソウジヨウ)」に同じ。
「~・黄・一越/花鏡」
※二※ (接尾)
助数詞。 対になっているものを数えるのに用いる。
「屏風(ビヨウブ)一~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo