Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 巷
巷
ちまた
〔「道股(チマタ)」の意〕
(1)道の分かれる所。 分かれ道。 辻(ツジ)。
(2)物事の境目。 分かれ目。
「生死の~をさまよう」
(3)町の中の道路。 また, 町中(マチナカ)。
「紅灯の~」
(4)世間。 世の中。
「~の声」「不況の風が~に吹く」
(5)物事の行われる場所。
「戦いの~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo