Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 擬
擬
もどき
(1)もどくこと。 非難。 批判。
「をさなき人を盗みいでたりと~負ひなむ/源氏(若紫)」
(2)日本の芸能において, 主役を揶揄(ヤユ)したり模倣したりして滑稽を演ずる役。 一種の道化役。
(3)名詞の下に付いて, それと張り合うくらいのもの, それに匹敵するもの, そのものに似て非なるものである, などの意を表す。
「がん~」「梅~」「芝居~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo