Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 敗
敗
はい
※一※ (名)
負けること。 やぶれること。
「~を転じて功となすべし/西国立志編(正直)」
※二※ (接尾)
助数詞。 試合・勝負事などで, 負けた回数を数えるのに用いる。
「八勝七~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo