Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 更更
更更
さらさら
(1)(下に打ち消しの語を伴って)少しも。 一向に。 決して。
「そんな気は~ない」
(2)いまさらに。 あらためて。 ますます。 いちだんと。
「我や~恋にあひにける/万葉 1927」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo