Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 期
期
き
(1)ある一定の時期。 期間。 名詞や数詞に付いて, 接尾語的にも用いられる。
「少年~」「第三~」
(2)〔age〕
地質時代区分の最小単位。 世(セイ)を細分したもの。
Từ điển Nhật - Nhật
期
ご
〔呉音〕
(1)とき。 おり。 時期。
「この~に及んで見苦しい振る舞いはしたくない」
(2)臨終の時。
「今は~を待つばかりなり/謡曲・土蜘蛛」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo