Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 棟
棟
とう
※一※ (名)
むねの長い建物。 大きい建物。
「同じ~の住人」
※二※ (接尾)
助数詞。 建物の数を数えるのに用いる。
「アパート一〇~が建つ広さ」
Từ điển Nhật - Nhật
棟
むな
「むね(棟)」の転。 他の語の上に付いて複合語として用いられる。
「~木」「~瓦」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo