Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 癩
癩
らい
⇒ ハンセン病
Từ điển Nhật - Nhật
癩
かったい
〔「かたい」の促音添加〕
(1)癩(ライ)病。
(2)こじき。
~の瘡(カサ)うらみ
〔癩(ライ)病患者が梅毒患者をうらやむ意〕
自分よりわずかでもよい境遇の者をうらやむこと。
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo