Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 簀
簀
さく
(1)すのこ。
(2)竹を編んだむしろ。 たかむしろ。
~を易(カ)う
⇒ 易簀
Từ điển Nhật - Nhật
簀
す
割り竹や葦(アシ)を糸で粗く編んだもの。
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo