Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 翼下
翼下
よっか
(1)飛行機の翼の下。
(2)支配力の及ぶ範囲内。 保護下。 傘下(サンカ)。
Từ điển Nhật - Nhật
翼下
よくか
⇒ よっか(翼下)
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo