Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 腿
腿
もも
足のひざより上部の腰に連なる部分。 大腿(ダイタイ)。
~を割(サ)いて腹に充(ミ)たす
〔貞観政要〕
自分の利益をはかって, かえって自らたおれるたとえ。
Từ điển Nhật - Nhật
腿
つぶし
(1)もも。 [名義抄]
(2)ひざ。 つぶぶし。 [日葡]
(3)くるぶし。 [節用集(文明本)]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo