Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 袖
袖
スリーヴレス、ノースリーヴ 袖がなく、腕が露出する。 袖口 手が出る開口部。 袖口布 補強・装飾のために袖口に縫い付ける別布。 袖刳(そでぐり)、アームホール 袖を縫いつける、身頃の孔。 袖下 袖の下端のライン。 袂(たもと) 袖の下端・外側端の角。 袖口下 袖口の下端から袂まで。 八口(やつくち) 腋の下の孔。袖側の孔が振八口、身頃側の孔が身八口。
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo