Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 道場
道場
どうじょう
(1)武芸の練習や, 修養・訓練などを行う場所。
「町~」「ヨーガ~」
(2)〔仏〕(ア)釈迦が悟りをひらいた場所。 菩提道場。 (イ)修行をする建物や施設。 (ウ)寺院の別名。 (エ)特に中世の真宗などで, 寺院に準ずる役割を果たす施設。
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo