Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 高高
高高
たかだか
(1)
(「たかだかと」の形で)(ア)目立って高いさま。
「~と抱きあげる」
→ 鼻高々
(イ)声高(コワダカ)に言うさま。
「声~と朗読する」
(2)
どうみても。 せいぜい。 たかが。
「~百人が関の山だ」
Từ điển Nhật - Nhật
高高
たかたか
足をつま立てて待ち望むさま。
「はしけやし妻も子どもも~に待つらむ/万葉 3692」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo