Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 鰻
鰻
むなぎ
「うなぎ」に同じ。
「~をとると川に流るな/万葉 3854」
Từ điển Nhật - Nhật
鰻
う
「うなぎ」の略。
〔店の看板などに用いられる〕
Từ điển Nhật - Nhật
鰻
うな
「うなぎ(鰻)」の略。
「~どん」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo