Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 麿
麿
まろ
※一※ (代)
一人称。 わたし。 身分の上下や男女を問わず使用した。
「~が父(チ)/古事記(中)」
※二※ (接尾)
(1)人名に付いて, 主として男子の名をつくる。
「柿本人~」「和気清~」
(2)人の呼称や動物の名などに付いて, 親愛の意を表す。
「うま~」「さる~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo