Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 31日
31日
31日(さんじゅういちにち)は、暦上の各月における31日目である。 各月の31日については下記を参照。 1月31日 3月31日 5月31日 7月31日 8月31日 10月31日 12月31日 五十日( 日本、月最終日の場合) ※5か0のつく日および月末 そばの日( 日本、月最終日の場合)
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo