Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ろ過
Hán tự
過
- QUÁ, QUAKunyomi
す.ぎる-す.ぎる-す.ぎす.ごすあやま.つあやま.ちよ.ぎる
Onyomi
カ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
咼 QUA ⻌
Nghĩa
Vượt. Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Đã qua. Trách. Một âm là qua.
Giải nghĩa
- Vượt. Hơn. Như quá độ [過度] quá cái độ thường.
- Vượt. Hơn. Như quá độ [過度] quá cái độ thường.
- Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Như cải quá [改過] đổi lỗi. Văn quá [文過] có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải.
- Đã qua. Như quá khứ [過去] sự đã qua, đời đã qua.
- Trách.
- Một âm là qua. Từng qua. Như qua môn bất nhập [過門不入] từng đi qua cửa mà không vào.
- Dị dạng của chữ 过
Mẹo
Xin hãy vượt