Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 乳搾り
Hán tự
乳
- NHŨKunyomi
ちちち
Onyomi
ニュウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
乚 孚 PHU
Nghĩa
Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú. Sữa, một chất bổ để nuôi con. Cho bú. Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là nhũ. Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ.
Giải nghĩa
- Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú.
- Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú.
- Sữa, một chất bổ để nuôi con.
- Cho bú.
- Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là nhũ. Như tư nhũ [孳乳] vật sinh sản mãi.
- Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ. Như nhũ yến [乳燕] con yến non.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ちち
ち
Onyomi