Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 亀甲
Hán tự
亀
- QUY, QUIKunyomi
かめ
Onyomi
キキュウキン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
电 ĐIỆN ⺈ 田 ĐIỀN
Nghĩa
Con rùa; hình dạng giống con rùa.
Giải nghĩa
- Con rùa; hình dạng giống con rùa.
- Con rùa; hình dạng giống con rùa.
- Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かめ
Onyomi