Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
五
NGŨ
稜
LĂNG, LẮNG
堡
BẢO
Chi tiết chữ kanji 五稜堡
Hán tự
五
- NGŨ
Kunyomi
いつ
いつ.つ
Onyomi
ゴ
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Năm, tên số đếm.
Giải nghĩa
Năm, tên số đếm.
Năm, tên số đếm.
Mẹo
Có thể làm chữ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いつ
五つ
いつつ
Năm cái
五日
いつか
5 ngày
五男
いつお
Sự rủi ro
五つ子
いつつこ
Bộ năm
いつ.つ
五つ
いつつ
Năm cái
五つ子
いつつこ
Bộ năm
Onyomi
ゴ
五分
ごぶ
Một nửa
五指
ごし
Năm ngón tay
五体
ごたい
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể
五倍
ごばい
Năm lần
五倫
ごりん
Ngũ luân