Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 佐記
Hán tự
佐
- TÁOnyomi
サ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 左 TẢ
Nghĩa
Giúp. Phụ giúp, phó, thứ hai.
Giải nghĩa
- Giúp. Như phụ tá [輔佐] giúp đỡ.
- Giúp. Như phụ tá [輔佐] giúp đỡ.
- Phụ giúp, phó, thứ hai. Như huyện tá [縣佐] chức quan giúp việc quan huyện.