Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 余病
Hán tự
余
- DƯKunyomi
あま.るあま.りあま.すあんま.り
Onyomi
ヨ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
𠆢 于 VU ハ
Nghĩa
Ta (nhân xưng ngôi thứ nhất). Giản thể của chữ [餘].
Giải nghĩa
- Ta (nhân xưng ngôi thứ nhất). Trần Quốc Tuấn [陳國峻] : Dư thường lâm xan vong thực, trung dạ phủ chẩm [余常臨餐忘食, 中夜撫枕] Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối.
- Ta (nhân xưng ngôi thứ nhất). Trần Quốc Tuấn [陳國峻] : Dư thường lâm xan vong thực, trung dạ phủ chẩm [余常臨餐忘食, 中夜撫枕] Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối.
- Giản thể của chữ [餘].