Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 割の良い
Hán tự
割
- CÁTKunyomi
わ.るわりわ.りわ.れるさ.く
Onyomi
カツ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
害 HẠI 刂 ĐAO
Nghĩa
Cắt đứt. Chia. Tổn hại.
Giải nghĩa
- Cắt đứt. Như tâm như đao cát [心如刀割] lòng như dao cắt.
- Cắt đứt. Như tâm như đao cát [心如刀割] lòng như dao cắt.
- Chia. Như âm dương cát hôn hiểu [陰陽割昏曉] âm dương chia sớm tối.
- Tổn hại. Như thang thang hồng thủy phương cát [湯湯洪水方割] mông mênh nước lụt đang làm hại.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わ.れる
Onyomi