Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 助辞
Hán tự
助
- TRỢKunyomi
たす.けるたす.かるす.けるすけ
Onyomi
ジョ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
且 THẢ 力 LỰC
Nghĩa
Giúp. Mượn sức cái này giúp thêm cái kia.
Giải nghĩa
- Giúp. Mượn sức cái này giúp thêm cái kia.
- Giúp. Mượn sức cái này giúp thêm cái kia.