Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 卑しめる
Hán tự
卑
- TIKunyomi
いや.しいいや.しむいや.しめる
Onyomi
ヒ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
ノ 十 THẬP 甶
Nghĩa
Thấp. Hèn. Tiếng nói nhún nhường với người trên.
Giải nghĩa
- Thấp.
- Thấp.
- Hèn.
- Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân [卑人] người hèn mọn này, ti chức [卑職] chức hèn mọn này.