Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 又も
Hán tự
又
- HỰUKunyomi
またまた-また.の-
Onyomi
ユウ
Số nét
2
JLPT
N1
Nghĩa
Lại. Vừa .
Giải nghĩa
- Lại.
- Lại.
- Vừa .. vừa ... Như hựu thị thất vọng, hựu thị kỳ quái [又是失望, 又是奇怪] vừa thấy thất vọng, vừa thấy kỳ quái.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi