Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 壁掛け
Hán tự
壁
- BÍCHKunyomi
かべ
Onyomi
ヘキ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
辟 TÍCH 土 THỔ
Nghĩa
Bức vách. Sườn núi dốc. Sao Bích. Lũy đắp trong trại quân.
Giải nghĩa
- Bức vách.
- Bức vách.
- Sườn núi dốc.
- Sao Bích.
- Lũy đắp trong trại quân.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かべ
Onyomi