Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 好い
Hán tự
好
- HẢO, HIẾUKunyomi
この.むす.くよ.いい.い
Onyomi
コウ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
女 NỮ 子 TỬ
Nghĩa
Tốt, hay. Cùng thân. Xong. Một âm là hiếu.
Giải nghĩa
- Tốt, hay.
- Tốt, hay.
- Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo [相好].
- Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo.
- Một âm là hiếu. Nghĩa là yêu thích.
Mẹo
Người phụ nữ(女)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
この.む
Onyomi