Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 巫女
Hán tự
巫
- VUKunyomi
みこかんなぎ
Onyomi
フ
Số nét
7
Bộ
人 NHÂN 工 CÔNG
Nghĩa
Đồng cốt, kẻ cầu cúng cho người gọi là vu. Họ Vu.
Giải nghĩa
- Đồng cốt, kẻ cầu cúng cho người gọi là vu.
- Đồng cốt, kẻ cầu cúng cho người gọi là vu.
- Họ Vu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi