Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 店番
Hán tự
店
- ĐIẾMKunyomi
みせたな
Onyomi
テン
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
占 CHIÊM 广 NGHIỄM
Nghĩa
Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm [客店].
Giải nghĩa
- Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm [客店].
- Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm [客店].
Mẹo
Ở quầy hàng<
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みせ
たな
Onyomi