Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 廻る
Hán tự
廻
- HỒIKunyomi
まわ.るまわ.すもとお.るめぐ.るめぐ.らす
Onyomi
カイエ
Số nét
9
Bộ
回 HỒI 廴 DẪN
Nghĩa
Về, cũng như chữ hồi [回]. Nay thông dụng như chữ hồi tị [廻避] nghĩa là tránh đi.
Giải nghĩa
- Về, cũng như chữ hồi [回].
- Về, cũng như chữ hồi [回].
- Nay thông dụng như chữ hồi tị [廻避] nghĩa là tránh đi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まわ.す
見廻す | みまわす | Tới cái nhìn vòng quanh |
めぐ.る
廻る | めぐる | Tới sự quay |
Onyomi
カイ
エ
廻心 | えしん | Đổi |