Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 必
Hán tự
必
- TẤTKunyomi
かなら.ず
Onyomi
ヒツ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
ノ 心 TÂM
Nghĩa
Ắt hẳn, lời nói quyết định. Mong được hy vọng mà có ý muốn cho tất được. Hẳn.
Giải nghĩa
- Ắt hẳn, lời nói quyết định. Như tất nhiên [必然] sự tất thế.
- Ắt hẳn, lời nói quyết định. Như tất nhiên [必然] sự tất thế.
- Mong được hy vọng mà có ý muốn cho tất được. Như vô ý vô tất [毋意毋必] đừng cứ ý riêng mình, đừng cầu ắt phải thế.
- Hẳn. Như hữu công tất thưởng [有功必賞] có công ắt hẳn được thưởng.
Mẹo
Tôi chắc ch
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi