Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 恒例
Hán tự
恒
- HẰNG, CẮNG, CĂNGKunyomi
つねつねに
Onyomi
コウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
忄 TÂM 亘 TUYÊN
Nghĩa
Tục dùng như chữ hằng [恆]. Giản thể của chữ [恆].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ hằng [恆].
- Tục dùng như chữ hằng [恆].
- Giản thể của chữ [恆].
Onyomi