Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 悠揚
Hán tự
悠
- DUOnyomi
ユウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
攸 DU 心 TÂM
Nghĩa
Lo lắng. Xa.
Giải nghĩa
- Lo lắng.
- Lo lắng.
- Xa. Như du du [悠悠] dằng dặc. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Tống quân xứ hề tâm du du [送君處兮心悠悠] (Chinh phụ ngâm [征婦吟]) Tại chỗ đưa tiễn chàng, lòng thiếp buồn dằng dặc. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Đưa chàng lòng dặc dặc buồn.