Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 愉悦
Hán tự
愉
- DU, THÂUKunyomi
たの.しいたの.しむ
Onyomi
ユ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
俞 DU 忄 TÂM
Nghĩa
Vui vẻ. Một âm là thâu.
Giải nghĩa
- Vui vẻ. Nét mặt hòa nhã vui vẻ gọi là du sắc [愉色].
- Vui vẻ. Nét mặt hòa nhã vui vẻ gọi là du sắc [愉色].
- Một âm là thâu. Cẩu thả, tạm bợ.