Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 手腕
Hán tự
手
- THỦKunyomi
てて--てた-
Onyomi
シュズ
Số nét
4
JLPT
N4
Nghĩa
Tay. Làm. Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Tự tay làm ra. Cầm.
Giải nghĩa
- Tay.
- Tay.
- Làm. Như hạ thủ [下手] bắt tay làm, nhập thủ [入手] bắt tay vào, đắc thủ [得手] làm được việc, v.v.
- Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ [國手] tay có tài trị nước, năng thủ [能手] tay giỏi, v.v.
- Tự tay làm ra. Như thủ thư [手書] chính tờ tay viết, thủ nhận [手刃] chính tay đâm, v.v.
- Cầm.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
て
た-
Onyomi
シュ