Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 洗掘
Hán tự
洗
- TẨY, TIỂNKunyomi
あら.う
Onyomi
セン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
氵 THỦY 先 TIÊN
Nghĩa
Giặt, rửa. Cái chậu rửa mặt. Hết nhẵn nhụi. Một âm là tiển. Sạch sẽ.
Giải nghĩa
- Giặt, rửa.
- Giặt, rửa.
- Cái chậu rửa mặt.
- Hết nhẵn nhụi. Như nang không như tẩy [囊空如洗] túi nhẵn không còn gì, nói kẻ nghèo quá.
- Một âm là tiển. Rửa chân.
- Sạch sẽ.
Mẹo
Bác sĩ(先生) đi <
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あら.う
Onyomi