Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 父老
Hán tự
父
- PHỤ, PHỦKunyomi
ちち
Onyomi
フ
Số nét
4
JLPT
N5
Bộ
ハ 乂 NGHỆ
Nghĩa
Cha, bố. Phụ lão [父老] tiếng gọi tôn các người già. Một âm là phủ. Người già.
Giải nghĩa
- Cha, bố.
- Cha, bố.
- Phụ lão [父老] tiếng gọi tôn các người già.
- Một âm là phủ. Cùng nghĩa với chữ phủ [甫]. Tiếng gọi lịch sự của đàn ông. Như ông Thái Công gọi là thượng phủ [尚父], đức Khổng Tử gọi là Ny phủ [尼父], v.v.
- Người già. Như điền phủ [田父] ông già làm ruộng, ngư phủ [漁父] ông già đánh cá, v.v.
Mẹo
Cha tôi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ちち
Onyomi