Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 砂ずり
Hán tự
砂
- SAKunyomi
すな
Onyomi
サシャ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
少 THIỂU 石 THẠCH
Nghĩa
Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa [沙].
Giải nghĩa
- Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa [沙].
- Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa [沙].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi