Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 肩入れ
Hán tự
肩
- KIÊNKunyomi
かた
Onyomi
ケン
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
⺼ 戸 HỘ
Nghĩa
Vai. Gánh vác. Dùng. Giống muông ba tuổi.
Giải nghĩa
- Vai.
- Vai.
- Gánh vác. Trút được hết trách nhiệm gọi là tức kiên [息肩].
- Dùng.
- Giống muông ba tuổi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かた
Onyomi