Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 裸眼
Hán tự
裸
- LỎA, KHỎAKunyomi
はだか
Onyomi
ラ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
果 QUẢ 衤 Y
Nghĩa
Trần truồng. Ta quen đọc khỏa.
Giải nghĩa
- Trần truồng. Ta quen đọc khỏa.
- Trần truồng. Ta quen đọc khỏa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はだか
Onyomi