Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〆切り
しめ きり
đóng
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
売り切り うりきり
bán hết
すり切り すりきり
san bằng
切り盛り きりもり
sự quản lý; sự xử lý; sự phân chia thức ăn thành từng phần
摺り切り すりきり
Thìa gạt ngang, gạt bằng
切り取り きりとり
cắt; tách ra khỏi; cắt ra khỏi; tấn công và cướp bóc; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
切り貼り きりばり きりはり
cắt và dán
「THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích