Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかん
vô ích
明かん
あかん アカン
vô dụng, không tốt, vô vọng
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh
あかんべ
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
あかんべえ
あかんたい
subarctic zone
あかんべえい
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
白亜館 はくあかん
Nhà Trắng
Đăng nhập để xem giải thích