Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜群
あぐん
phân nhóm
あんぐ
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
あんぐり
open-mouthed
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
ぐんぐん
nhanh chóng, mau lẹ
あえぐ
ngáp ngủ
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
あなぐま
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
「Á QUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích