Kết quả tra cứu あまりに
Các từ liên quan tới あまりに
あまりに
◆ Quá chừng, quá đáng
◆ Quá, rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế
あまりに
光
が
強
いので
彼女
は
目
をつぶった。
Cô nhắm mắt lại vì ánh sáng quá mạnh.
あまりに
安
いとかえって
心配
だ。
Nếu rẻ quá thì đâm ra tôi lại lo.
あまりに
寒
くてまだ
海
には
行
けない。
Trời lạnh quá chưa ra biển được.
Đăng nhập để xem giải thích