Kết quả tra cứu ある時
Các từ liên quan tới ある時
ある時
あるとき
「THÌ」
☆ Cụm từ
◆ Có khi
時間
があるときは、
本屋
に
寄
って、
雑誌
を
ペラペラ
めくる
Khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé qua cửa hàng sách và đọc lướt qua vài tờ tạp chí
お
時間
のあるときに
電話
を
下
さい
Hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian .
Đăng nhập để xem giải thích