Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんな
như thế kia
安和
あんな あんわ
thời đại Anna
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
案内する あんない あんないする
dắt.
あんなに
đến như thế
ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
みちあんない
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
不安な ふあんな
bấp bênh
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
Đăng nhập để xem giải thích