Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一台
いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi.
sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ.
一大
... rất to lớn (tiếp đầu ngữ 一大...)
一代
một thế hệ
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
いちだいき
tiểu sử; lý lịch
一代一度 いちだいいちど
once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign
一代記 いちだいき
一大事 いちだいじ
vấn đề trọng đại, nghiêm trọng; việc tối quan trọng
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
一大転機 いちだいてんき
significant turning point
「NHẤT THAI」
Đăng nhập để xem giải thích